Từ điển Thiều Chửu
蘂 - nhị
① Cũng như chữ nhị 蕊.

Từ điển Trần Văn Chánh
蘂 - nhị
Như 蕊.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蘂 - nhuỵ
Một cách viết của chữ Nhuỵ 蕊.


蘂榜 - nhuỵ bảng ||